near field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

near field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • near field

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trường gần