near-critical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
near-critical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near-critical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near-critical.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
near-critical
* kỹ thuật
điện lạnh:
gần tới hạn