near thing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

near thing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near thing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near thing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • near thing

    something that barely avoids failure or disaster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).