near delivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

near delivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near delivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near delivery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • near delivery

    * kinh tế

    giao hạn gần