near-ir spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

near-ir spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near-ir spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near-ir spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • near-ir spectrum

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tia hồng ngoại gần (phổ)