near miss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

near miss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near miss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near miss.

Từ điển Anh Việt

  • near miss

    /'niəmis/

    * danh từ

    sự gần trúng đích (ném bom...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • near miss

    * kỹ thuật

    sự lướt gần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • near miss

    an accidental collision that is narrowly avoided