nearside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nearside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nearside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nearside.
Từ điển Anh Việt
nearside
* tính từ
bên trái; phía tay trái
the nearside door/lane of traffic: cửa/làn xe bên trái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nearside
the side of a vehicle nearest the kerb