near point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

near point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • near point

    * kỹ thuật

    cận điểm

    điểm cực cận