near east nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

near east nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near east giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near east.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • near east

    * kinh tế

    vùng Cận Đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • near east

    Similar:

    middle east: the area around the eastern Mediterranean; from Turkey to northern Africa and eastward to Iran; the site of such ancient civilizations as Phoenicia and Babylon and Egypt and the birthplace of Judaism and Christianity and Islam; had continuous economic and political turmoil in the 20th century

    the Middle East is the cradle of Western civilization

    Synonyms: Mideast