nearby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nearby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nearby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nearby.
Từ điển Anh Việt
nearby
* tính từ
gần, không xa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nearby
* kỹ thuật
xung quanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nearby
close at hand
the nearby towns
concentrated his study on the nearby planet Venus
not far away in relative terms
she works nearby
the planets orbiting nearby are Venus and Mars