near money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
near money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near money.
Từ điển Anh Việt
Near money
(Econ) Tiền cận; Chuẩn tệ.
+ Là của cải được nắm giữ dưới một hình thức mà có thể chuyển đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng thành tiền.
Từ liên quan
- near
- nearby
- nearer
- nearly
- near-by
- nearest
- near end
- nearness
- nearside
- near beer
- near east
- near echo
- near gale
- near gold
- near miss
- near side
- near silk
- near-silk
- near field
- near money
- near month
- near point
- near thing
- near-blind
- near-money
- near-sight
- near-sonic
- near supply
- near vision
- near-crisis
- near-prompt
- nearal arch
- nearsighted
- near surface
- near-sighted
- nearest port
- near delivery
- near infrared
- near-critical
- nearest month
- nearside lane
- near collision
- near colorless
- nearsightedness
- near equilibrium
- near schistosity
- near sound field
- near ultraviolet
- near-ir spectrum
- near-polar orbit