natural enclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural enclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural enclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural enclosure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natural enclosure

    Similar:

    enclosure: a naturally enclosed space

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).