enclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
enclosure
/in'klouʤə/ (inclosure) /in'klouʤə/
* danh từ
sự rào lại (đất đai...)
hàng rào vây quanh
đất có rào vây quanh
tài liệu gửi kèm (theo thư)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enclosure
* kinh tế
đất có rào vây quanh
giấy tờ kèm theo, đính kèm
giữ đất
hàng rào vây quanh
phụ kiện
quây rào
sự rào lại (đất đai)
sự rào lại (đất đai...)
* kỹ thuật
bộ tiêu âm
hàng rào
khoang kín
sự bọc
tường ngăn
tường vây
vỏ
vỏ bao
vỏ bọc
vỏ máy
vỏ mỏng
vỏ ngoài
giao thông & vận tải:
đính kèm
xây dựng:
nơi khép kín
vỏ bao che
điện lạnh:
sự đóng vỏ
vách cách âm
cơ khí & công trình:
sự rào lại
hóa học & vật liệu:
vây bọc
điện:
vỏ hộp máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enclosure
a structure consisting of an area that has been enclosed for some purpose
the act of enclosing something inside something else
Synonyms: enclosing, envelopment, inclosure
a naturally enclosed space
Synonyms: natural enclosure
something (usually a supporting document) that is enclosed in an envelope with a covering letter
Synonyms: inclosure