inclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclosure.
Từ điển Anh Việt
inclosure
/in'klouʤə/ (inclosure) /in'klouʤə/
* danh từ
sự rào lại (đất đai...)
hàng rào vây quanh
đất có rào vây quanh
tài liệu gửi kèm (theo thư)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inclosure
Similar:
enclosure: something (usually a supporting document) that is enclosed in an envelope with a covering letter
enclosure: the act of enclosing something inside something else
Synonyms: enclosing, envelopment