enclosing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enclosing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enclosing
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự rào quanh
sự xây quanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enclosing
Similar:
enclosure: the act of enclosing something inside something else
Synonyms: envelopment, inclosure
envelop: enclose or enfold completely with or as if with a covering
Fog enveloped the house
Synonyms: enfold, enwrap, wrap, enclose
enclose: close in; darkness enclosed him"
enclose: surround completely
Darkness enclosed him
They closed in the porch with a fence
Synonyms: close in, inclose, shut in
insert: introduce
Insert your ticket here