natural covering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural covering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural covering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural covering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natural covering

    Similar:

    covering: a natural object that covers or envelops

    under a covering of dust

    the fox was flushed from its cover

    Synonyms: cover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).