name set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
name set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
name set
* kỹ thuật
toán & tin:
tập tên
Từ liên quan
- name
- named
- namer
- names
- nameko
- namely
- namesis
- name box
- name day
- name key
- name set
- name tag
- name-day
- nameable
- namedrop
- nameless
- namesake
- name bond
- name form
- name game
- name list
- name part
- name slug
- name-drop
- name-part
- name-tape
- nameplate
- namespace
- name block
- name brand
- name cargo
- name group
- name plate
- name stack
- name table
- name token
- name's-day
- name-child
- name-plate
- named file
- named pipe
- name change
- name server
- name ticket
- name-caller
- name-server
- named peril
- named pipes
- name calling
- name dropper