name cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

name cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name cargo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • name cargo

    * kinh tế

    hàng hóa có kê tên