named pipes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

named pipes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm named pipes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của named pipes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • named pipes

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường ống có tên

    đường ống được đặt tên