named system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

named system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm named system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của named system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • named system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống có tên

    hệ thống được đặt tên