named departure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

named departure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm named departure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của named departure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • named departure

    * kinh tế

    điểm khởi hành chỉ định