named policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

named policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm named policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của named policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • named policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm hải vận có ghi tên tàu