name-plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

name-plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name-plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name-plate.

Từ điển Anh Việt

  • name-plate

    /'neimpleit/

    * danh từ

    biển đề tên (ở cửa)

    (kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • name-plate

    * kỹ thuật

    nhãn máy