name-part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

name-part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name-part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name-part.

Từ điển Anh Việt

  • name-part

    /'neimpɑ:t/

    * danh từ

    tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch