name part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

name part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name part.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • name part

    Similar:

    title role: the role of the character after whom the play is named

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).