name day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

name day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • name day

    * kinh tế

    ngày định danh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • name day

    the feast day of a saint whose name one bears