name-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

name-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name-day.

Từ điển Anh Việt

  • name-day

    /'neimdei/

    * danh từ

    ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)

    ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)