name server nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

name server nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name server giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name server.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • name server

    * kỹ thuật

    máy chủ cung cấp tên

    điện tử & viễn thông:

    mục lục xếp theo tên