namesake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

namesake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm namesake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của namesake.

Từ điển Anh Việt

  • namesake

    /'neimseik/

    * danh từ

    người trùng tên; vật cùng tên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • namesake

    a person with the same name as another