name bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

name bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm name bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của name bond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • name bond

    * kinh tế

    sự bảo đảm trung thành