mens store nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mens store nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mens store giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mens store.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mens store
Similar:
clothing store: a store where men's clothes are sold
Synonyms: haberdashery, haberdashery store
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mensa
- mensh
- mensal
- mensch
- menses
- mens rea
- menstrua
- mensural
- menswear
- menshevik
- menstrous
- menstrual
- menstruum
- mensurate
- mens store
- mensheviki
- menshevism
- menshevist
- menstruate
- menstruous
- mensurable
- mensal line
- menservants
- mensuration
- menstruation
- mensurability
- menstrual flow
- menstural flux
- mensurableness
- menstrual blood
- menstrual cycle
- menstrual edema
- menstrual phase
- menstrual period
- menstrual toxemia