mens rea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mens rea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mens rea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mens rea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mens rea
(law) criminal intent; the thoughts and intentions behind a wrongful act (including knowledge that the act is illegal); often at issue in murder trials
Synonyms: malice aforethought
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mensa
- mensh
- mensal
- mensch
- menses
- mens rea
- menstrua
- mensural
- menswear
- menshevik
- menstrous
- menstrual
- menstruum
- mensurate
- mens store
- mensheviki
- menshevism
- menshevist
- menstruate
- menstruous
- mensurable
- mensal line
- menservants
- mensuration
- menstruation
- mensurability
- menstrual flow
- menstural flux
- mensurableness
- menstrual blood
- menstrual cycle
- menstrual edema
- menstrual phase
- menstrual period
- menstrual toxemia