mensurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mensurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mensurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mensurable.
Từ điển Anh Việt
- mensurable - /'menʃurəbl/ - * tính từ - đo lường được - (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- mensurable - Similar: - mensural: having notes of fixed rhythmic value - Synonyms: measured - measurable: capable of being measured - measurable depths - Antonyms: immeasurable 




