measurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurable.

Từ điển Anh Việt

  • measurable

    /'meʤərəbl/

    * tính từ

    đo được, lường được

    vừa phải, phải chăng

    to come within measurable distance of success

    sắp thành công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurable

    * kỹ thuật

    để đo

    đo được

    kích thước

    cơ khí & công trình:

    có khắc độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • measurable

    capable of being measured

    measurable depths

    Synonyms: mensurable

    Antonyms: immeasurable

    of distinguished importance

    a measurable figure in literature