measurable set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
measurable set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurable set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurable set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
measurable set
* kỹ thuật
toán & tin:
tập (hợp) đo được
tập đo được
tập hợp đo được