immeasurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immeasurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immeasurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immeasurable.
Từ điển Anh Việt
immeasurable
/i'meʤərəbl/
* tính từ
vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
the immeasurable love for one's fatherland: lòng yêu tổ quốc vô hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immeasurable
* kỹ thuật
điện lạnh:
không đo được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immeasurable
impossible to measure
unmeasurable reaches of outer space
Synonyms: unmeasurable, immensurable, unmeasured
Antonyms: measurable
Similar:
incomputable: beyond calculation or measure
of incalculable value
an incomputable amount
jewels of inestimable value
immeasurable wealth
Synonyms: inestimable