inestimable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inestimable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inestimable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inestimable.

Từ điển Anh Việt

  • inestimable

    /in'evitəbl/

    * tính từ

    không thể đánh giá được, vô giá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inestimable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không ước lượng được

    vô giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inestimable

    Similar:

    incomputable: beyond calculation or measure

    of incalculable value

    an incomputable amount

    jewels of inestimable value

    immeasurable wealth

    Synonyms: immeasurable