incomputable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomputable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomputable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomputable.

Từ điển Anh Việt

  • incomputable

    /,inkəm'pju:təbl/

    * tính từ

    không thể tính, không thể tính toán, không thể ước tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incomputable

    beyond calculation or measure

    of incalculable value

    an incomputable amount

    jewels of inestimable value

    immeasurable wealth

    Synonyms: inestimable, immeasurable