unmeasurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmeasurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmeasurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmeasurable.
Từ điển Anh Việt
unmeasurable
/'ʌn'meʤərəbl/
* tính từ
không thể đo được, vô ngần, vô số; vô biên, mênh mông, bao la
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmeasurable
Similar:
immeasurable: impossible to measure
unmeasurable reaches of outer space
Synonyms: immensurable, unmeasured
Antonyms: measurable