menstrual toxemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menstrual toxemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menstrual toxemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menstrual toxemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • menstrual toxemia

    * kỹ thuật

    y học:

    nhiễm độc huyết kinh nguyệt