menstrual cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menstrual cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menstrual cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menstrual cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
menstrual cycle
* kỹ thuật
y học:
chu kỳ kinh nguyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menstrual cycle
a recurring cycle (beginning at menarche and ending at menopause) in which the endometrial lining of the uterus prepares for pregnancy; if pregnancy does not occur the lining is shed at menstruation
the average menstrual cycle is 28 days