menshevik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menshevik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menshevik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menshevik.

Từ điển Anh Việt

  • menshevik

    /'menʃəvik/

    * danh từ

    (chính trị) người mensêvic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menshevik

    a Russian member of the liberal minority group that advocated gradual reform and opposed the Bolsheviks before and during the Russian Revolution