mensheviki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mensheviki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mensheviki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mensheviki.
Từ điển Anh Việt
mensheviki
số nhiều của Menshevik
mensheviki
số nhiều của Menshevik
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.