menstrua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menstrua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menstrua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menstrua.

Từ điển Anh Việt

  • menstrua

    /'menstruəm/

    * danh từ, số nhiều menstrua /'menstruəmz/, menstruums /'menstruəmz/

    (hoá học) dung môi