mensurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mensurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mensurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mensurate.

Từ điển Anh Việt

  • mensurate

    đo lường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mensurate

    * kỹ thuật

    tâm lý

    tinh thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mensurate

    Similar:

    measure: determine the measurements of something or somebody, take measurements of

    Measure the length of the wall

    Synonyms: measure out