mensa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mensa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mensa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mensa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mensa

    a faint constellation in the polar region of the southern hemisphere and containing part of the Large Magellanic Cloud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).