haberdashery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haberdashery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haberdashery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haberdashery.

Từ điển Anh Việt

  • haberdashery

    /'hæbədæʃəri/

    * danh từ

    đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haberdashery

    * kinh tế

    cửa hàng bán đồ kim chỉ

    cửa hàng bán đồ may mặc, quần áo đàn ông

    cửa hàng bán may mặc

    quần áo đàn ông

    tiệm hàng xén

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa hàng xén

Từ điển Anh Anh - Wordnet