marsh horsetail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marsh horsetail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsh horsetail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsh horsetail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marsh horsetail
scouring-rush horsetail widely distributed in wet or boggy areas of northern hemisphere
Synonyms: Equisetum palustre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marsh
- marshy
- marshal
- marshall
- marshals
- marshite
- marshman
- marsh gas
- marsh hen
- marsh ore
- marsh pea
- marsh tea
- marshalcy
- marshland
- marsh area
- marsh come
- marsh fern
- marsh fire
- marsh hare
- marsh hawk
- marsh mart
- marsh pink
- marsh wren
- marshaling
- marshiness
- marsh buggy
- marsh cress
- marsh elder
- marsh fever
- marsh plant
- marshalling
- marshalship
- marshmallow
- marshy soil
- marsh mallow
- marsh orchid
- marsh region
- marshal saxe
- marshal tito
- marshall aid
- marshy plain
- marsh felwort
- marsh gentian
- marsh harrier
- marsh trefoil
- marshall plan
- marshall test
- marshy ground
- marsh clematis
- marsh marigold