equisetum palustre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equisetum palustre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equisetum palustre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equisetum palustre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equisetum palustre

    Similar:

    marsh horsetail: scouring-rush horsetail widely distributed in wet or boggy areas of northern hemisphere

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).