equisetum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equisetum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equisetum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equisetum.

Từ điển Anh Việt

  • equisetum

    /,ekwi'si:təm/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây mộc tặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equisetum

    horsetails; coextensive with the family Equisetaceae

    Synonyms: genus Equisetum